Phân phối chương trình môn Vật Lí
Cập nhật: 08/01/2014
Số tiết : 18 tuần x 2 tiết = 36 tiết
Số tiết bám sát : 18 tuần x 1 tiết = 18 tiết
Học kỳ II
CHƯƠNG IV : CÁC ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN
TIẾT
|
NỘI DUNG |
|
|
55 |
Động lượng . Định luật bảo toàn động lượng (tiết 1 ) |
|
56 |
Động lượng . Định luật bảo toàn động lượng (tiết2 ) |
|
57 |
Bám sát 20 |
|
58 |
Công và công suất ( tiết 1 ) |
|
59 |
Công và công suất ( tiết 2) |
|
60 |
Bài tập |
|
61 |
Bám sát 21 |
|
62 |
Động năng |
|
63 |
Bám sát 22 |
|
64 |
Thế năng ( tiết 1 ) |
|
65 |
Thế năng ( tiết 2) |
|
66 |
Bám sát 23 |
|
67 |
Cơ năng |
|
68 |
Bài tập |
|
69 |
Bám sát 24 |
|
70 |
Bám sát 25 |
CHƯƠNG V – CHẤT KHÍ
|
71 |
Cấu tạo chất . Thuyết động học phân tử chất khí |
|
72 |
Quá trình đẳng nhiệt . Định luật Bôi Lơ- Ma ri ôt |
|
73 |
Bám sát 26 |
|
74 |
Quá trính đẳng tích . Định luật Sác lơ |
|
75 |
Bám sát 27 |
|
76 |
Phương trình trạng thái của khí lí tưởng ( tiết 1 ) |
|
77 |
Phương trình trạng thái của khí lí tưởng ( tiết 2 ) |
|
78 |
Bài tập |
|
79 |
Bám sát 28 |
|
80 |
Bám sát 29 |
|
81 |
Bám sát 30 |
|
82 |
Kiểm tra 1 tiết |
CHƯƠNG VI – CƠ SỞ CỦA NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC
|
83 |
Nội năng và sự biến đổi nội năng |
|
84 |
Bám sát 31 |
|
85 |
Các nguyên lí của nhiệt động lực học ( tiết 1 ) |
|
86 |
Các nguyên lí của nhiệt động lực học ( tiết2 ) |
|
87 |
Bài tập |
CHƯƠNG VII – CHẤT RẮN VÀ CHẤT LỎNG . SỰ CHUYỂN THỂ
|
88 |
Chất rắn kết tinh và chất rắn vô định hình |
|
89 |
Biến dạng cơ của vật rắn ( giảm tải )- bài tập |
|
90 |
Sự nở vì nhiệt của vật rắn |
|
91 |
Bám sát 32 |
|
92 |
Bám sát 33 |
|
93 |
Các hiện tượng bề mặt của chất lỏng ( tiết 1 ) |
|
94 |
Các hiện tượng bề mặt của chất lỏng ( tiết 2 ) |
|
95 |
Bài tập |
|
96 |
Bám sát 34 |
|
97 |
Sự chuyển thể của các chất ( tiết 1) |
|
98 |
Sự chuyển thể của các chất ( tiết 2) |
|
99 |
Bám sát 35 |
|
100 |
Độ ẩm của không khí |
|
101 |
Bài tập |
|
102 |
Thực hành : đo hệ số căng bề mặt của cất lỏng ( tiết 1) |
|
103 |
Thực hành : đo hệ số căng bề mặt của cất lỏng ( tiết 2) |
|
104 |
Bám sát 36 |
|
105 |
Bám sát 37 |
|
106 |
Bám sát 38 |
|
107 |
Bám sát 39 |
|
108 |
Kiểm tra học kì II |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÍ – 11 CƠ BẢN – HỌC KÌ II
Số tiết : 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết
Trong đó số tiết bám sát 18 tiết
| Tiết | |
| 55 | Thực hành : Khảo sát đặc tính chỉnh lưu của đi ốt bán dẫn và đặc tính khuyêchs đại của Tranzito ( tiết 1 ) |
| 56 | Thực hành : Khảo sát đặc tính chỉnh lưu của đi ốt bán dẫn và đặc tính khuyêchs đại của Tranzito ( tiết 1 ) |
CHƯƠNG IV : TỪ TRƯỜNG
| 57 | Từ trường |
| 58 | Lực từ . Cảm ứng từ |
| 59 | Bám sát 20 |
| 60 | Từ trường của dòng điện chạy trong dây dẫn có hình dạng đặc biệt |
| 61 | Bài tập |
| 62 | Bám sát 21 |
| 63 | Lực Lo-ren-xo |
| 64 | Bài tập |
| 65 | Bám sát 22 |
CHƯƠNG V . CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
| 66 | Từ thông . Cảm ứng điện từ ( tiết 1 ) |
| 67 | Từ thông . Cảm ứng điện từ ( tiết 2 ) |
| 68 | Bài tập |
| 69 | Bám sát 23 |
| 70 | Suất điện động cảm ứng |
| 71 | Bám sát 24 |
| 72 | Tự cảm |
| 73 | Bài tập |
| 74 | Bám sát 25 |
| 75 | Bám sát 26 |
| 76 | Bám sát 27 |
| 77 | Kiểm tra 1 tiết |
CHƯƠNG VI – KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
| 78 | Khúc xạ ánh sang |
| 79 | Bài tập |
| 80 | Bám sát 28 |
| 81 | Phản xạ toàn phần |
| 82 | Bài tập |
| 83 | Bám sát 29 |
CHƯƠNG VII MẮT. CÁC DỤNG CỤ QUANG HỌC
| 84 | Lăng kính |
| 85 | Bám sát 30 |
| 86 | Thấu kính mỏng ( tiết 1 ) |
| 87 | Thấu kính mỏng ( tiết 2 ) |
| 88 | Bài tập |
| 89 | Bám sát 31 |
| 90 | Giải toán về hệ thấu kính ( giảm tải ) |
| 91 | Bài tập |
| 92 | Mắt ( tiết 1 ) |
| 93 | Mắt ( tiết 2 ) |
| 94 | Bài tập |
| 95 | Bám sát 32 |
| 96 | Kính lúp |
| 97 | Kính hiển vi |
| 98 | Bám sát 33 |
| 99 | Kính thiên văn |
| 100 | Bám sát 34 |
| 101 | Bài tập |
| 102 | Thực hành : xác định tiêu cự của thấu kính phân kỳ ( tiết 1 ) |
| 103 | Thực hành : xác định tiêu cự của thấu kính phân kỳ ( tiết 2 ) |
| 104 | Bám sát 35 |
| 105 | Bám sát 36 |
| 106 | Bám sát 37 |
| 107 | Bám sát 38 |
| 108 | Kiểm tra học kì II |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÍ – 12 CƠ BẢN ( 12 thường )
Số tiết : 18 tuần x 2 tiết = 36 tiết
HỌC KÌ II
CHƯƠNG IV
|
TIẾT |
NỘI DUNG |
|
55 |
Mạch dao động |
|
56 |
Điện từ trường |
|
57 |
Sóng điện từ |
|
58 |
Nguyên tắc thông tin liên lạc |
|
59 |
Bài tập |
CHƯƠNG V – SÓNG ÁNH SÁNG
|
60 |
Tán sắc ánh sáng |
|
61 |
Giao thoa ánh sáng |
|
62 |
Bài tập |
|
63 |
Các loại quang phổ |
|
64 |
Tia hồng ngoại và tia tử ngoại |
|
65 |
Tia X |
|
66 |
Bài tập |
|
67 |
Thực hành : Đo bước sóng ánh sáng bằng phương pháp giao thoa ( tiết 1 ) |
|
68 |
Thực hành : Đo bước sóng ánh sáng bằng phương pháp giao thoa ( tiết 2 ) |
|
69 |
Kiểm tra 1 tiết |
CHƯƠNG VI – LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG
|
70 |
Hiện tượng quang điện . Thuyết lượng tử ánh sáng |
|
71 |
Bài tập |
|
72 |
Hiện tượng quang điện trong |
|
73 |
Hiện tượng quang – phát quang |
|
74 |
Mẫu nguyên tử Bo |
|
75 |
Bài tập |
|
76 |
Sơ lược về Laze |
CHƯƠNG XII – HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
|
77 |
Tính chất và cấu tạo hạt nhân |
|
78 |
Năng lượng liên kết hạt nhân . Phản ứng hạt nhân ( tiết 1 ) |
|
79 |
Năng lượng liên kết hạt nhân . Phản ứng hạt nhân ( tiết 2) |
|
80 |
Bài tập |
|
81 |
Phóng xạ ( tiết 1) |
|
82 |
Phóng xạ ( tiết 2 ) |
|
83 |
Bài tập |
|
84 |
Phản ứng phân hạch |
|
85 |
Phản ứng nhiệt hạch |
CHƯƠNG VIII- TỪ VI MÔ ĐẾN VĨ MÔ
|
86 |
Các hạt sơ cấp |
|
87 |
Cấu tạo vũ trụ ( tiết 1 ) |
|
88 |
Cấu tạo vũ trụ ( tiết 2 ) |
|
89 |
Kiểm tra học kì II |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÍ – 12 CƠ BẢN ( 12 AC )
Số tiết : 18 tuần x 2 tiết = 36 tiết
Bám sát : 18 tuần x 1tiết = 18 tiết
HỌC KÌ II
CHƯƠNG IV
|
TIẾT |
NỘI DUNG |
|
55 |
Mạch dao động |
|
56 |
Bám sát 19 |
|
57 |
Điện từ trường |
|
58 |
Sóng điện từ |
|
59 |
Bám sát 20 |
|
60 |
Nguyên tắc thông tin liên lạc |
|
61 |
Bài tập |
|
62 |
Bám sát 21 |
|
63 |
Bám sát 22 |
CHƯƠNG V – SÓNG ÁNH SÁNG
|
64 |
Tán sắc ánh sáng |
|
65 |
Giao thoa ánh sáng |
|
66 |
Bài tập |
|
67 |
Bám sát 23 |
|
68 |
Các loại quang phổ |
|
69 |
Tia hồng ngoại và tia tử ngoại |
|
70 |
Tia X |
|
71 |
Bám sát 24 |
|
72 |
Bài tập |
|
73 |
Thực hành : Đo bước sóng ánh sáng bằng phương pháp giao thoa ( tiết 1 ) |
|
74 |
Thực hành : Đo bước sóng ánh sáng bằng phương pháp giao thoa ( tiết 2 ) |
|
75 |
Bám sát 25 |
|
76 |
Bám sát 26 |
|
77 |
Kiểm tra 1 tiết |
CHƯƠNG VI – LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG
|
78 |
Hiện tượng quang điện . Thuyết lượng tử ánh sáng |
|
79 |
Bài tập |
|
80 |
Bám sát 27 |
|
81 |
Hiện tượng quang điện trong |
|
82 |
Hiện tượng quang – phát quang |
|
83 |
Bám sát 28 |
|
84 |
Mẫu nguyên tử Bo |
|
85 |
Bám sát 29 |
|
86 |
Bài tập |
|
87 |
Bám sát 30 |
|
88 |
Sơ lược về Laze |
CHƯƠNG XII – HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
|
89 |
Tính chất và cấu tạo hạt nhân |
|
90 |
Năng lượng liên kết hạt nhân . Phản ứng hạt nhân ( tiết 1 ) |
|
91 |
Năng lượng liên kết hạt nhân . Phản ứng hạt nhân ( tiết 2) |
|
92 |
Bài tập |
|
93 |
Bám s 31 |
|
94 |
Phóng xạ ( tiết 1) |
|
95 |
Phóng xạ ( tiết 2 ) |
|
96 |
Bám sát 32 |
|
97 |
Bài tập |
|
98 |
Phản ứng phân hạch |
|
99 |
Phản ứng nhiệt hạch |
|
100 |
Bám sát 33 |
|
101 |
Bám sát 34 |
CHƯƠNG VIII- TỪ VI MÔ ĐẾN VĨ MÔ ( giảm tải )
|
102 |
Bám sát 35 |
|
103 |
Bám sát 36 |
|
104 |
Bám sát 37 |
|
105 |
Kiểm tra học kì II |
Bình luận: